Đọc nhanh: 小星头啄木鸟 (tiểu tinh đầu trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim gõ kiến lùn Nhật Bản (Dendrocopos kizuki).
Ý nghĩa của 小星头啄木鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim gõ kiến lùn Nhật Bản (Dendrocopos kizuki)
(bird species of China) Japanese pygmy woodpecker (Dendrocopos kizuki)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小星头啄木鸟
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 小 头目
- tên đầu sỏ nhỏ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 小鸟 挣扎 着 飞离 鸟笼
- Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 小鸟 从 枝头 腾起
- Con chim nhỏ nhảy khỏi cành cây.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小星头啄木鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小星头啄木鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
头›
⺌›
⺍›
小›
星›
木›
鸟›