星头啄木鸟 xīng tóu zhuómùniǎo

Từ hán việt: 【tinh đầu trác mộc điểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "星头啄木鸟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh đầu trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ​​mũ xám (Dendrocopos canicapillus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 星头啄木鸟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 星头啄木鸟 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ​​mũ xám (Dendrocopos canicapillus)

(bird species of China) grey-capped pygmy woodpecker (Dendrocopos canicapillus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星头啄木鸟

  • - bēn 木头 mùtou

    - chặt củi; đẽo gỗ

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 枝头 zhītóu 鸣叫 míngjiào

    - Chú chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - yòng 两根 liǎnggēn 木头 mùtou lái qiāng zhù zhè 堵墙 dǔqiáng

    - dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.

  • - 铁锤 tiěchuí zài 石头 shítou shàng 迸出 bèngchū 不少 bùshǎo 火星 huǒxīng

    - búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.

  • - 鸟儿 niǎoér zài 枝头 zhītóu yīng yīng jiào

    - Chim đang hót líu lo trên cành cây.

  • - 这儿 zhèér yǒu 一座 yīzuò 木头 mùtou 房子 fángzi

    - Ở đây có một căn nhà gỗ.

  • - 小鸡 xiǎojī 啄米 zhuómǐ 使劲儿 shǐjìner 点头 diǎntóu

    - Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy

  • - zài 木头 mùtou shàng 钻个 zuāngè 眼儿 yǎnér

    - Tôi khoan một lỗ trên gỗ.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou shàng yǒu 好些 hǎoxiē 虫蛀 chóngzhù de 窟窿眼儿 kūlongyǎnér

    - tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.

  • - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • - 认真 rènzhēn 地契 dìqì 木头 mùtou

    - Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.

  • - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • - 木头 mùtou 桌面 zhuōmiàn le

    - Mặt bàn gỗ bị nứt.

  • - 抬头 táitóu kàn wèi 宿星 sùxīng

    - Ngẩng đầu nhìn sao Vị.

  • - 那个 nàgè 拐杖 guǎizhàng shì 木头 mùtou zuò de

    - Cái gậy đó được làm bằng gỗ.

  • - zhè 木头 mùtou de 纹理 wénlǐ hěn 好看 hǎokàn

    - vân loại gỗ này rất đẹp

  • - gēn 伙伴 huǒbàn tái 木头 mùtou 总是 zǒngshì 自己 zìjǐ tái 粗大 cūdà de 一头 yītóu

    - anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 很糟 hěnzāo

    - Khúc gỗ này rất mục nát.

  • - 一羽 yīyǔ niǎo zài 枝头 zhītóu

    - Một con chim trên cành cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 星头啄木鸟

Hình ảnh minh họa cho từ 星头啄木鸟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星头啄木鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Trụ
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSO (口一尸人)
    • Bảng mã:U+5544
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao