Đọc nhanh: 小公家财产 (tiểu công gia tài sản). Ý nghĩa là: tiền quỹ riêng.
Ý nghĩa của 小公家财产 khi là Danh từ
✪ tiền quỹ riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小公家财产
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 顾惜 国家 财产
- yêu quý tài sản quốc gia
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 这家 公司 破产 了
- Công ty này phá sản rồi.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 这家 公司 的 产品品质 优良
- Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
- 家庭 小 商业 遭到 大 公司 的 吞并
- Gia đình kinh doanh nhỏ bị các công ty lớn thu phục.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 这家 公司 财力雄厚
- Công ty này có tài lực hùng hậu.
- 盗骗 国家 财产 是 犯罪行为
- trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 这家 公司 经营 各种 产品
- Công ty này kinh doanh nhiều loại sản phẩm.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 这家 公司 靠 新 产品 创收
- Công ty tạo ra doanh thu từ các sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小公家财产
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小公家财产 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
公›
家›
⺌›
⺍›
小›
财›