Đọc nhanh: 将球塞进篮里 (tướng cầu tắc tiến lam lí). Ý nghĩa là: Đưa bóng vào rổ.
Ý nghĩa của 将球塞进篮里 khi là Động từ
✪ Đưa bóng vào rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将球塞进篮里
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 打篮球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 我们 是 爱好 篮球 的 人
- Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 她 落进 沼泽地 里
- Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 他 是 篮球队 里 的 一员大将
- anh ấy là một thủ lĩnh nòng cốt trong đội bóng rổ.
- 篮球队 即将 投入 冬训
- sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将球塞进篮里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将球塞进篮里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
将›
球›
篮›
进›
里›