Đọc nhanh: 射阳县 (xạ dương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Sheyang ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu.
✪ Hạt Sheyang ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu
Sheyang county in Yancheng 鹽城|盐城 [Yán chéng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射阳县
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 阳光 直射 你 的 颠顶
- Ánh nắng chiếu thẳng vào đỉnh đầu của bạn.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 射阳县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 射阳县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
射›
阳›