Đọc nhanh: 寿王坟镇 (thọ vương phần trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Shouwangfen, ở Chengde 承德 市 , Hebei.
✪ Thị trấn Shouwangfen, ở Chengde 承德 市 , Hebei
Shouwangfen town, in Chengde 承德市 [Chéng dé shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿王坟镇
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寿王坟镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寿王坟镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坟›
寿›
王›
镇›