Đọc nhanh: 封建思想 (phong kiến tư tưởng). Ý nghĩa là: lối suy nghĩ phong kiến.
Ý nghĩa của 封建思想 khi là Danh từ
✪ lối suy nghĩ phong kiến
feudal way of thinking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封建思想
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 这 本书 启迪 了 我 的 思想
- Cuốn sách này đã gợi mở tư duy của tôi.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 思想 动向
- chiều hướng tư tưởng
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 封建思想 流毒
- Tư tưởng phong kiến độc hại.
- 残存 的 封建思想
- tư tưởng phong kiến còn sót lại
- 封建社会 , 重男轻女 的 思想 非常 严重
- Xã hội phong kiến, tư tưởng trọng nam khinh nữ vô cùng nghiêm trọng.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封建思想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封建思想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
建›
思›
想›