Đọc nhanh: 寿命不长 (thọ mệnh bất trưởng). Ý nghĩa là: không sống lâu (nghĩa bóng), ngày của một người được đánh số.
Ý nghĩa của 寿命不长 khi là Tính từ
✪ không sống lâu (nghĩa bóng)
not to have long to live (often fig.)
✪ ngày của một người được đánh số
one's days are numbered
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿命不长
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 祝愿 爷爷 长寿 安康
- Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 组长 督工 不 停歇
- Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 长时间 等待 让 她 煎熬 不已
- Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 不干不净 , 吃 了 长命
- ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi
- 这些 灯泡 寿命 很长
- Những bóng đèn này có tuổi thọ rất dài.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寿命不长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寿命不长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
命›
寿›
长›