Đọc nhanh: 延长寿命 (diên trưởng thọ mệnh). Ý nghĩa là: Kéo dài cuộc sống của bạn.
Ý nghĩa của 延长寿命 khi là Động từ
✪ Kéo dài cuộc sống của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延长寿命
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 祝愿 爷爷 长寿 安康
- Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 延长 工期
- kéo dài thời hạn công trình.
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 老人 长寿 是 福
- Người già sống thọ là phúc.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 爷爷 渴望 长寿
- Ông nội mong muốn sống lâu.
- 长寿 是 一种 福气
- Trường thọ là một loại phúc khí.
- 这些 灯泡 寿命 很长
- Những bóng đèn này có tuổi thọ rất dài.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 科学研究 可以 延长 生命
- Khoa học nghiên cứu có thể kéo dài tuổi thọ.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 延长寿命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 延长寿命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
寿›
延›
长›