Đọc nhanh: 寿数已尽 (thọ số dĩ tần). Ý nghĩa là: chết (khi tuổi thọ tiền định của một người đã hết).
Ý nghĩa của 寿数已尽 khi là Thành ngữ
✪ chết (khi tuổi thọ tiền định của một người đã hết)
to die (when one's predestined life span is up)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿数已尽
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 她 的 忍耐 已近 尽处
- Sự nhẫn nại của cô ấy gần như đã đạt đến cực hạn.
- 他 身上 的 所有 斗志 似乎 都 已 丧失殆尽
- Tất cả ý chí chiến đấu trên người anh ấy tựa hồ đều đã đánh mất hầu như không còn gì.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 她 的 信心 已 消失 殆尽
- Niềm tin của cô ấy đã biến mất.
- 他 已经 历尽 人间 沧桑
- Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 他 的 努力 已达 尽处
- Sự cố gắng của anh ấy đã đạt đến cực hạn.
- 汉字 的 数量 应该 尽量 简缩
- số lượng chữ Hán nên rút gọn hết mức.
- 粮食 已然 绝 穷尽
- Lương thực đã cạn kiệt.
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 能事 已尽
- đã trỗ hết mọi tài năng.
- 他 已 倾尽 所有
- Anh ấy đã cống hiến hết mình.
- 我 已经 尽量 解释 , 可 他 就是 不 听
- Tôi đã cố gắng hết sức để giải thích nhưng anh ấy không nghe.
- 他 的 生命 已尽
- Cuộc sống của anh ấy đã kết thúc.
- 他 的 大数 已尽
- số mệnh anh ấy đã hết.
- 水 已经 用尽 了
- Nước đã dùng hết rồi.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寿数已尽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寿数已尽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寿›
尽›
已›
数›