Đọc nhanh: 封沙育林 (phong sa dục lâm). Ý nghĩa là: trồng cây để cát tường (thành ngữ).
Ý nghĩa của 封沙育林 khi là Thành ngữ
✪ trồng cây để cát tường (thành ngữ)
to plant trees in order to stabilize sand (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封沙育林
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 这些 树林 可以 阻挡 风沙
- những khu rừng này có thể chặn bão cát.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
- 已知 最近 一次 使用 沙林 毒气
- Công dụng cuối cùng được biết đến của sarin
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封沙育林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封沙育林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
林›
沙›
育›