Đọc nhanh: 导管 (đạo quản). Ý nghĩa là: ống dẫn (dịch thể), mạch (mạch dẫn các loại dịch trong cơ thể động vật), mạch (dẫn nước và muối vô cơ trong thân cây). Ví dụ : - 他需要双侧导管 Anh ta sẽ cần ống hai bên.
Ý nghĩa của 导管 khi là Danh từ
✪ ống dẫn (dịch thể)
用来输送液体的管子
- 他 需要 双侧 导管
- Anh ta sẽ cần ống hai bên.
✪ mạch (mạch dẫn các loại dịch trong cơ thể động vật)
动物体内输送液体的管子
✪ mạch (dẫn nước và muối vô cơ trong thân cây)
植物体木质部内输送水分和无机盐的管子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导管
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 摊手 不管
- xuôi tay bỏ mặc
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 他 需要 双侧 导管
- Anh ta sẽ cần ống hai bên.
- 主管 给 了 他 很多 指导
- Chủ quản đã hướng dẫn anh rất nhiều.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
管›