导航台 dǎoháng tái

Từ hán việt: 【đạo hàng thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "导航台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạo hàng thai). Ý nghĩa là: đài kiểm soát không lưu; đài hướng dẫn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 导航台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 导航台 khi là Danh từ

đài kiểm soát không lưu; đài hướng dẫn

为飞机引导方向的地面无线电台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导航台

  • - 航海 hánghǎi 地图 dìtú

    - bản đồ đi biển

  • - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 美国 měiguó 主导 zhǔdǎo zhe 国际舞台 guójìwǔtái

    - Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.

  • - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • - 导演 dǎoyǎn 赞扬 zànyáng le 演员 yǎnyuán de 台风 táifēng

    - Đạo diễn khen ngợi phong thái của diễn viên.

  • - 谨聘 jǐnpìn 台端 táiduān wèi 本社 běnshè 戏剧 xìjù 指导 zhǐdǎo

    - kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.

  • - 台风 táifēng 导致 dǎozhì le 电力 diànlì 中断 zhōngduàn

    - Cơn bão gây ra sự cố mất điện.

  • - 这次 zhècì 探险 tànxiǎn yīn 计划 jìhuà 不周 bùzhōu 导航 dǎoháng 不利 bùlì ér 失败 shībài

    - Cuộc thám hiểm lần này do kế hoạch không ổn và hướng dẫn không tốt nên thất bại.

  • - 民众 mínzhòng 呼吁 hūyù 倒台 dǎotái 现任 xiànrèn 领导 lǐngdǎo

    - Người dân kêu gọi lật đổ lãnh đạo hiện tại.

  • - 导演 dǎoyǎn 修改 xiūgǎi le 台词 táicí

    - Đạo diễn đã sửa đổi lời thoại.

  • - 现在 xiànzài 很多 hěnduō 汽车 qìchē shàng dōu zhuāng zhe wèi 汽车 qìchē 导航 dǎoháng de 电脑 diànnǎo

    - Hiện nay nhiều ô tô được trang bị máy tính để điều khiển ô tô.

  • - 此刻 cǐkè 台风 táifēng 已过 yǐguò 轮船 lúnchuán 即可 jíkě 起航 qǐháng

    - Bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.

  • - 生怕 shēngpà 迷路 mílù 打开 dǎkāi le 导航 dǎoháng

    - Sợ bị lạc, anh ấy đã bật định vị.

  • - 导航系统 dǎohángxìtǒng 记录 jìlù de 最大 zuìdà 海浪 hǎilàng yǒu duō gāo

    - Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.

  • - 坠机 zhuìjī shì 导航 dǎoháng 不力 bùlì de 直接 zhíjiē 后果 hòuguǒ

    - Vụ tai nạn rơi máy bay là kết quả trực tiếp của việc điều hướng kém.

  • - 这种 zhèzhǒng 地图 dìtú 软件 ruǎnjiàn de 导航 dǎoháng 功能 gōngnéng 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Các tính năng điều hướng của phần mềm bản đồ này rất tiên tiến.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 导航台

Hình ảnh minh họa cho từ 导航台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导航台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao