寻乌 là gì?: 寻乌 (tầm ô). Ý nghĩa là: Hạt Xunwu ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
Ý nghĩa của 寻乌 khi là Danh từ
✪ Hạt Xunwu ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Xunwu county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻乌
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 寻欢作乐
- mua vui
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 你 寻思 寻思 这件 事该 怎么办
- anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 寻找 真 爱
- Tìm tình yêu đích thực của bạn.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 爱情 自会 寻 出路
- Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.
- 她 一直 在 努力 寻找 爱情
- Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 他 姓 乌
- Anh ấy họ Ô.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寻乌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻乌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
寻›