Đọc nhanh: 寻的 (tầm đích). Ý nghĩa là: homing, tìm kiếm mục tiêu (quân sự).
Ý nghĩa của 寻的 khi là Danh từ
✪ homing
✪ tìm kiếm mục tiêu (quân sự)
target-seeking (military)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻的
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 访寻 失散 的 亲人
- tìm kiếm người thân bị thất lạc
- 我们 尝试 探寻 历史 的 奥秘
- Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 真正 的 寻宝 吗
- Một cuộc truy tìm kho báu thực sự?
- 寻找 釆 的 痕迹
- Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.
- 寻找 事故 的 根源
- truy tìm nguyên do sự cố
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
- 追寻 走散 的 同伴
- tìm bạn bị thất lạc.
- 我们 正在 寻找 新 的 合作伙伴
- Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác mới.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 去 寻找 仙山 的 船队 全军覆没 了
- Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn
- 寻找 逃散 的 亲人
- tìm kiếm người thân thất lạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寻的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寻›
的›