Đọc nhanh: 乌鳢 (ô lễ). Ý nghĩa là: cá quả; cá chuối; cá sộp; cá lóc. Ví dụ : - 乌鳢通称黑鱼 cá chuối thường gọi là cá quả.
Ý nghĩa của 乌鳢 khi là Danh từ
✪ cá quả; cá chuối; cá sộp; cá lóc
鱼,身体圆柱形,头扁,口大,有齿,背部灰绿色,腹部灰白色,有黑色斑纹性凶猛,捕食小鱼、蛙等小动物,对淡水养鱼业有害也叫乌鱼,通称黑鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鳢
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 他 姓 乌
- Anh ấy họ Ô.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌鳢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌鳢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
鳢›