Đọc nhanh: 热对流 (nhiệt đối lưu). Ý nghĩa là: đối lưu nhiệt.
Ý nghĩa của 热对流 khi là Danh từ
✪ đối lưu nhiệt
heat convection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热对流
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 对答如流
- đối đáp trôi chảy
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 热血 流淌
- dòng nhiệt huyết.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 对 有 缺点 的 同志 , 不 应 厌弃 而应 热情帮助
- đối với những bạn có khuyết điểm, không nên xa lánh mà phải nhiệt tình giúp đỡ.
- 强对流 天气 容易 形成 冰雹
- Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 应对如流
- trả lời trôi chảy
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 我 对 自己 的 专业 无比 热爱
- Tôi vô cùng đam mê với nghề của mình.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 读 了 同志 们 的 慰问信 , 不由得 一股 热流 传遍 全身
- đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热对流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热对流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
流›
热›