Đọc nhanh: 察雅 (sát nhã). Ý nghĩa là: Hạt Zhag'yab, tiếng Tây Tạng: Brag g-yab rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.
Ý nghĩa của 察雅 khi là Danh từ
✪ Hạt Zhag'yab, tiếng Tây Tạng: Brag g-yab rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng
Zhag'yab county, Tibetan: Brag g-yab rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察雅
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 我雅 弹琴
- Tôi thường đánh đàn.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 察雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 察雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
雅›