Đọc nhanh: 密山 (mật sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Mishan ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang.
✪ Thành phố cấp quận Mishan ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang
Mishan county level city in Jixi 雞西|鸡西 [Ji1 xī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密山
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 这座 山以东 是 茂密 的 森林
- Phía đông ngọn núi này là khu rừng rậm rạp.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
山›