密教 mìjiào

Từ hán việt: 【mật giáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "密教" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật giáo). Ý nghĩa là: Phật giáo bí truyền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 密教 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 密教 khi là Danh từ

Phật giáo bí truyền

esoteric Buddhism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密教

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 医生 yīshēng 教我如何 jiàowǒrúhé 扎针 zhāzhēn

    - Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 姐姐 jiějie 教训 jiàoxun 弟弟 dìdì 不要 búyào 偷懒 tōulǎn

    - Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.

  • - de 外籍 wàijí 教师 jiàoshī 来自 láizì 澳大利亚 àodàlìyà

    - Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.

  • - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng cóng 叙利亚 xùlìyà de 解体 jiětǐ zhōng 吸取教训 xīqǔjiàoxun

    - Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria

  • - xiǎng 联系 liánxì xià 罗马 luómǎ 教廷 jiàotíng

    - Tôi sẽ gọi vatican

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - 密码 mìmǎ 没用 méiyòng

    - Các mã là vô dụng.

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - jiào 罗密欧 luómìōu

    - Tên anh ấy là Romeo.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 笃信 dǔxìn 佛教 fójiào

    - hết lòng tin theo Phật Giáo

  • - 佛教 fójiào jiǎng de xiāng

    - Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.

  • - 从小 cóngxiǎo 素奉 sùfèng 佛教 fójiào

    - Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.

  • - 他们 tāmen 信仰 xìnyǎng le 佛教 fójiào

    - Họ đã tôn thờ Phật giáo.

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 密教

Hình ảnh minh họa cho từ 密教

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao