行李寄存 xínglǐ jìcún

Từ hán việt: 【hành lí kí tồn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "行李寄存" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hành lí kí tồn). Ý nghĩa là: dịch vụ kho hành lý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 行李寄存 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 行李寄存 khi là Danh từ

dịch vụ kho hành lý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李寄存

  • - 艾登 àidēng de 父亲 fùqīn shì 希思罗 xīsīluō 机场 jīchǎng de 行李 xínglǐ yuán

    - Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.

  • - 爱情 àiqíng jiù xiàng zài 银行 yínháng 里存 lǐcún 一笔 yībǐ qián

    - Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.

  • - 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 收拾 shōushí 停妥 tíngtuǒ

    - Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 这包 zhèbāo 行李 xínglǐ hěn qīng

    - Túi hành lý này rất nhẹ.

  • - 工资 gōngzī 有余 yǒuyú 可存 kěcún 银行 yínháng

    - Lương có dư có thể gửi ngân hàng.

  • - shū 塞进 sāijìn 行李箱 xínglixiāng

    - Anh nhét cuốn sách vào vali.

  • - 存车处 cúnchēchù yǒu 很多 hěnduō 自行车 zìxíngchē

    - Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.

  • - 行李 xínglǐ piào

    - nhận phiếu hành lí.

  • - 大衣 dàyī 寄存 jìcún zài 衣帽间 yīmàojiān

    - gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.

  • - 寄卖 jìmài xíng

    - cửa hàng ký gửi.

  • - 携带 xiédài 行李 xínglǐ

    - Mang theo hành lý.

  • - 打点 dǎdiǎn 行李 xínglǐ

    - thu xếp hành lý

  • - 检点 jiǎndiǎn 行李 xínglǐ

    - kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.

  • - 搬运工 bānyùngōng huì de 行李 xínglǐ 搬到 bāndào de 房间 fángjiān de

    - Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.

  • - 寄存 jìcún 行李 xínglǐ

    - ký gửi hành lý.

  • - 小件 xiǎojiàn 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù zài 问讯处 wènxùnchù 旁边 pángbiān

    - Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.

  • - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • - 可以 kěyǐ 存放 cúnfàng 行李 xínglǐ zài 这里 zhèlǐ

    - Bạn có thể gửi hành lý ở đây.

  • - 可以 kěyǐ dài nín dào 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù qǐng 跟我来 gēnwǒlái

    - Tôi có thể đưa bạn đến chỗ gửi hành lý, hãy đi theo tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 行李寄存

Hình ảnh minh họa cho từ 行李寄存

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行李寄存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao