家用除烟器 jiāyòng chú yān qì

Từ hán việt: 【gia dụng trừ yên khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "家用除烟器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia dụng trừ yên khí). Ý nghĩa là: Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục đích gia dụng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 家用除烟器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 家用除烟器 khi là Danh từ

Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục đích gia dụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用除烟器

  • - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 插头 chātóu sōng le 电器 diànqì 不能 bùnéng yòng

    - Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.

  • - 电器 diànqì 使用 shǐyòng 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn

    - Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.

  • - 搪瓷 tángcí 器具 qìjù 玻璃 bōlí 器具 qìjù 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.

  • - 变压器 biànyāqì de 功用 gōngyòng 就是 jiùshì 电力 diànlì cóng 一种 yīzhǒng 电压 diànyā 改变 gǎibiàn 为加 wèijiā 一种 yīzhǒng 电压 diànyā

    - Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 除尘器 chúchénqì

    - máy hút bụi.

  • - yòng 哨子 shàozi 召集 zhàojí 大家 dàjiā

    - Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.

  • - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • - 大家 dàjiā yòng 彩灯 cǎidēng 装饰 zhuāngshì 街道 jiēdào

    - Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - 带有 dàiyǒu 钓鱼 diàoyú yòng de 各种 gèzhǒng 器具 qìjù

    - Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.

  • - 镇上 zhènshàng yǒu 一家 yījiā 商店 shāngdiàn 出售 chūshòu 左撇子 zuǒpiězǐ 用品 yòngpǐn

    - Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.

  • - 家用电器 jiāyòngdiànqì hěn 方便 fāngbiàn

    - Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.

  • - 科学家 kēxuéjiā 使用 shǐyòng 先进 xiānjìn de 仪器 yíqì

    - Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.

  • - 科学家 kēxuéjiā yòng 仪器 yíqì 定位 dìngwèi 星球 xīngqiú

    - Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.

  • - 市场 shìchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō 家用电器 jiāyòngdiànqì

    - Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.

  • - 这个 zhègè 家用电器 jiāyòngdiànqì hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.

  • - yǒu de 家用电器 jiāyòngdiànqì 现在 xiànzài 供过于求 gòngguòyúqiú

    - Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 家用除烟器

Hình ảnh minh họa cho từ 家用除烟器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家用除烟器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao