Đọc nhanh: 肥皂架 (phì tạo giá). Ý nghĩa là: giá giữ xà phòng; Vật dụng giữ xà phòng.
Ý nghĩa của 肥皂架 khi là Danh từ
✪ giá giữ xà phòng; Vật dụng giữ xà phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂架
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 木构 架
- khung gỗ
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 我 需要 买 一些 肥皂
- Tôi cần mua một ít xà phòng.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 她 吹 了 很多 很 肥皂泡 儿
- Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
- 第一架 飞机 是 不 完善 的 , 但是 并 不 因此 就 把 它 砸烂 抛掉
- Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肥皂架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥皂架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
皂›
肥›