Đọc nhanh: 家居卖场 (gia cư mại trường). Ý nghĩa là: trung tâm mua sắm đồ nội thất, cửa hàng nội thất.
Ý nghĩa của 家居卖场 khi là Danh từ
✪ trung tâm mua sắm đồ nội thất
furniture mall
✪ cửa hàng nội thất
furniture store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家居卖场
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 邻居家 的 小孩 很 可爱
- Bé nhà hàng xóm rất dễ thương.
- 这场 相亲 是 家人 安排 的
- Buổi xem mắt này do gia đình sắp xếp.
- 居家 过日子
- sống qua ngày ở nhà.
- 以 专家 自居
- Coi mình là chuyên gia.
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 打 场子 卖艺
- chỗ sơn đông mãi võ.
- 把 余粮 卖 给 国家
- Bán thóc thừa cho nhà nước.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 我要 去 卖场
- Tôi đang đi đến trung tâm thương mại.
- 这家 花店 卖 各种 鲜花
- Tiệm hoa này bán đủ các loại hoa tươi.
- 那 家 商店 卖烟
- Cửa hàng đó bán thuốc lá.
- 这家 店卖 的 都 是 外路 货
- Cửa hàng này bán toàn hàng ngoại nhập.
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 我家 卖 柚子
- Nhà tôi bán quả bưởi.
- 我家 卖 李子
- Nhà tôi bán mận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家居卖场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家居卖场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
场›
家›
居›