Đọc nhanh: 无家居 (vô gia cư). Ý nghĩa là: Không có nhà cửa nơi ở nhất định. Chỉ người sống trôi nổi. Thành ngữ: » Sống vô gia cư chết vô địa táng « — Chỉ hạng người bất lương..
Ý nghĩa của 无家居 khi là Động từ
✪ Không có nhà cửa nơi ở nhất định. Chỉ người sống trôi nổi. Thành ngữ: » Sống vô gia cư chết vô địa táng « — Chỉ hạng người bất lương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无家居
- 邻居家 的 小孩 很 可爱
- Bé nhà hàng xóm rất dễ thương.
- 我们 安然无恙 地到 了 家
- Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.
- 居家 过日子
- sống qua ngày ở nhà.
- 以 专家 自居
- Coi mình là chuyên gia.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 此恨绵绵 无 绝期 ( 白居易 : 长恨歌 )
- mối hận tình duyên này dài vô tận.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 玩家 无罪
- Đừng ghét người chơi.
- 无家可归
- không cửa không nhà để quay về.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 你 整天 在家 , 不 无聊 吗 ?
- Bạn cả ngày ở nhà, không chán sao?
- 邻居家 的 儿子 好帅
- Con trai nhà hàng xóm rất đẹp trai.
- 大家 祝 他 万寿无疆
- Mọi người chúc ông ấy sống lâu muôn tuổi.
- 邻居们 认为 隔壁 这家 已经 搬走 了
- Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 邻居家 的 娃娃 特别 聪明
- Em bé nhà hàng xóm rất thông minh.
- 邻居们 报告 称 听 上去 像是 家庭暴力
- Hàng xóm báo cáo về những gì giống như bạo lực gia đình.
- 大家 都 知道 富无 三代 享
- Mọi người đều biết "không ai giàu ba họ".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无家居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无家居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
居›
无›