Đọc nhanh: 客流 (khách lưu). Ý nghĩa là: lưu lượng khách. Ví dụ : - 调查客流变化。 điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.. - 客流量。 lượng khách.
Ý nghĩa của 客流 khi là Danh từ
✪ lưu lượng khách
运输部门指在一定时间内,向一定方向流动的旅客
- 调查 客流 变化
- điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
- 客流量
- lượng khách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客流
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 客流量
- lượng khách.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 掌握 旅客 的 流向
- nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
- 旅客 流量
- lưu lượng hành khách.
- 调查 客流 变化
- điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
流›