Đọc nhanh: 团队交流 (đoàn đội giao lưu). Ý nghĩa là: Kỹ sư cầu nối.
Ý nghĩa của 团队交流 khi là Danh từ
✪ Kỹ sư cầu nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团队交流
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 他 是 团队 的 主心骨
- Anh ấy là trụ cột của đội.
- 她 为 团队 的 成功 自豪
- Cô ấy tự hào về sự thành công của đội nhóm.
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 母女 重逢 悲喜交集 泪流满面
- Hai mẹ con gặp lại nhau, vui buồn lẫn lộn, cuộc gặp gỡ đẫm nước mắt.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 研究员 向 团队 提交 数据
- Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.
- 公司 有 一流 的 设计 团队
- Công ty có đột ngũ thiết kế hàng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团队交流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团队交流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
团›
流›
队›