Đọc nhanh: 审计师 (thẩm kế sư). Ý nghĩa là: Auditor Kiểm toán viên.
Ý nghĩa của 审计师 khi là Danh từ
✪ Auditor Kiểm toán viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审计师
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 审定 生产 计划
- xem xét kế hoạch sản xuất.
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 姐姐 选择 设计师 职业
- Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 建筑师 设计 了 这座 大楼
- Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà này.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 这些 科目 要 定期 审计
- Các khoản mục này cần được kiểm toán định kỳ.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 我们 需要 审查 这个 计划
- Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审计师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审计师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
师›
计›