宠物店 chǒngwù diàn

Từ hán việt: 【sủng vật điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宠物店" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sủng vật điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng thú cưng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宠物店 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cửa hàng thú cưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物店

  • - 抚养 fǔyǎng le 一只 yīzhī 宠物狗 chǒngwùgǒu

    - Cô ấy đã nuôi một chú chó.

  • - de 宠物 chǒngwù shì 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Thú cưng của anh ấy là một con rùa.

  • - 商店 shāngdiàn 妥善 tuǒshàn 保管 bǎoguǎn 物品 wùpǐn

    - Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.

  • - 有没有 yǒuméiyǒu yǎng 宠物 chǒngwù

    - Bạn có nuôi thú cưng không?

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 宠物食品 chǒngwùshípǐn 分配器 fēnpèiqì

    - Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.

  • - 商店 shāngdiàn 虽小 suīxiǎo 各样 gèyàng 货物 huòwù 俱全 jùquán

    - cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.

  • - zhè 商店 shāngdiàn 虽小 suīxiǎo 货物 huòwù dào shì hěn 全乎 quánhu

    - cửa hàng này tuy nhỏ, nhưng hàng hoá rất đầy đủ.

  • - 商店 shāngdiàn de 货架 huòjià shàng 各种 gèzhǒng 想要 xiǎngyào de 物品 wùpǐn 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.

  • - 前往 qiánwǎng 商店 shāngdiàn mǎi le 食物 shíwù

    - Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.

  • - 不能 bùnéng dài 宠物 chǒngwù 进来 jìnlái

    - Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.

  • - 公司 gōngsī 不许 bùxǔ 员工 yuángōng dài 宠物 chǒngwù

    - Công ty không cho phép nhân viên mang thú cưng.

  • - yīn 宠物 chǒngwù zǒu diū le ér 流泪 liúlèi

    - Cô ấy khóc vì thú cưng bị mất.

  • - 委托 wěituō 照顾 zhàogu 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.

  • - 海龟 hǎiguī dāng 宠物 chǒngwù yǎng 显然 xiǎnrán shì 残忍 cánrěn de

    - Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.

  • - duì 宠物 chǒngwù hěn 娇宠 jiāochǒng

    - Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.

  • - 我们 wǒmen yǒu 几只 jǐzhī 宠物 chǒngwù

    - Chúng tôi có mấy con thú cưng.

  • - 我们 wǒmen 在家 zàijiā 喂养 wèiyǎng 宠物 chǒngwù

    - Chúng tôi nuôi thú cưng ở nhà.

  • - 托运 tuōyùn le 自己 zìjǐ de 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.

  • - 孩子 háizi zài huà 他们 tāmen de 宠物 chǒngwù

    - Bọn trẻ đang vẽ thú cưng của chúng.

  • - 宠物店 chǒngwùdiàn de 小狗 xiǎogǒu hěn 可爱 kěài yǒu de zài 玩耍 wánshuǎ yǒu de zài 打闹 dǎnào 还有 háiyǒu de zài 睡觉 shuìjiào

    - Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宠物店

Hình ảnh minh họa cho từ 宠物店

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠物店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao