实验室灯 shíyàn shì dēng

Từ hán việt: 【thực nghiệm thất đăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "实验室灯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực nghiệm thất đăng). Ý nghĩa là: Đèn dùng trong phòng thí nghiệm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 实验室灯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 实验室灯 khi là Danh từ

Đèn dùng trong phòng thí nghiệm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验室灯

  • - zài 实验室 shíyànshì 战斗 zhàndòu

    - Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.

  • - 化学 huàxué 实验 shíyàn hěn 有趣 yǒuqù

    - Thí nghiệm hóa học rất thú vị.

  • - 酒精灯 jiǔjīngdēng shì 实验 shíyàn 常用 chángyòng dēng

    - Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.

  • - 教室 jiàoshì de 灯亮 dēngliàng zhe

    - Đèn phòng học đang sáng.

  • - zhè 附近 fùjìn 一栋 yīdòng 办公楼 bàngōnglóu yǒu 医学 yīxué 实验室 shíyànshì

    - Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.

  • - 基于 jīyú 实验 shíyàn 结果 jiéguǒ 得出 déchū le 结论 jiélùn

    - Dựa trên kết quả thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra kết luận.

  • - 负责 fùzé 原产地 yuánchǎndì 证书 zhèngshū 协调 xiétiáo 实验室 shíyànshì de 相关 xiāngguān 质量 zhìliàng 证书 zhèngshū

    - Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.

  • - 实验 shíyàn 步骤 bùzhòu hěn 复杂 fùzá

    - Các bước thí nghiệm rất phức tạp.

  • - 决定 juédìng 着手 zhuóshǒu 进行 jìnxíng 实验 shíyàn

    - Cô ấy quyết định tiến hành thí nghiệm.

  • - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • - 学生 xuésheng men 进行 jìnxíng le 模拟实验 mónǐshíyàn

    - Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.

  • - 实验室 shíyànshì de 酒精灯 jiǔjīngdēng liàng zhe

    - Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 很多 hěnduō 仪器 yíqì

    - Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 仪器 yíqì

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.

  • - zài 经营 jīngyíng 一个 yígè 冰毒 bīngdú 实验室 shíyànshì

    - Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu hěn 多种 duōzhǒng jiǎn

    - Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 科学 kēxué 器材 qìcái

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.

  • - 研们 yánmen zài 实验室 shíyànshì 工作 gōngzuò

    - Các nghiên cứu sinh đang làm việc trong phòng thí nghiệm.

  • - yán 人员 rényuán zài 实验室 shíyànshì 工作 gōngzuò

    - Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.

  • - shì 实验室 shíyànshì de 助理 zhùlǐ 研究员 yánjiūyuán

    - Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 实验室灯

Hình ảnh minh họa cho từ 实验室灯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实验室灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao