Đọc nhanh: 实际值设定 (thực tế trị thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt giá trị thực tế.
Ý nghĩa của 实际值设定 khi là Danh từ
✪ Cài đặt giá trị thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际值设定
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 切合实际
- phù hợp với thực tế.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 地基 一定 要 砸 实 了
- Nền móng phải được đặt vững chắc.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 这 篇文章 基于 实际 的 案例
- Bài viết này dựa trên các trường hợp thực tế.
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 铁定 的 事实
- sự thật không thể thay đổi được.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 值此 新年 之际
- Nhân dịp năm mới này.
- 值 公司 成立 十周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
- 实力 决定 成败
- Sức mạnh quyết định thành bại.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 实验 设备 要 定期维护
- Thiết bị thí nghiệm phải được bảo trì định kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实际值设定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实际值设定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
定›
实›
设›
际›