Đọc nhanh: 定型分析 (định hình phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích định tính.
Ý nghĩa của 定型分析 khi là Động từ
✪ Phân tích định tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定型分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 定性分析
- phân tích định tính.
- 定量分析
- phân tích định lượng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定型分析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定型分析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
型›
定›
析›