Đọc nhanh: 官气 (quan khí). Ý nghĩa là: tác phong quan liêu; dạng quan cách; quan cách; giống hệt quan cách. Ví dụ : - 官气十足 rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.. - 他的官气很重。 anh ấy quan cách lắm.
Ý nghĩa của 官气 khi là Danh từ
✪ tác phong quan liêu; dạng quan cách; quan cách; giống hệt quan cách
官僚作风
- 官气 十足
- rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.
- 他 的 官气 很 重
- anh ấy quan cách lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官气
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 官僚习气
- tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.
- 官气 十足
- rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.
- 他 的 官气 很 重
- anh ấy quan cách lắm.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
气›