Đọc nhanh: 官人 (quan nhân). Ý nghĩa là: quan nhân; người làm quan; quan viên, quan nhân (thời Tống ở Trung Quốc gọi người đàn ông là quan nhân), quan nhân (vợ gọi chồng, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu).
Ý nghĩa của 官人 khi là Danh từ
✪ quan nhân; người làm quan; quan viên
有官职的人
✪ quan nhân (thời Tống ở Trung Quốc gọi người đàn ông là quan nhân)
宋朝对一般男子的尊称
✪ quan nhân (vợ gọi chồng, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
妻子称呼丈夫 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 官宦 人家
- người làm quan
- 官 先生 是 个 好人
- Ông Quan là một người tốt.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 官方人士 来到 了 会议 上
- Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.
- 动不动 就 打官腔 训斥 人
- hở ra là lên giọng trách mắng người khác.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 肝是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 官场 上 的 人际关系 复杂
- Mối quan hệ ở quan trường rất phức tạp.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
官›