Đọc nhanh: 宗匠 (tôn tượng). Ý nghĩa là: bậc thầy. Ví dụ : - 词家宗匠 bậc thầy về từ.. - 一代宗匠 bậc thầy một thời đại.
Ý nghĩa của 宗匠 khi là Danh từ
✪ bậc thầy
在学术或艺术上有重大成就而为众人所敬仰的人
- 词家 宗匠
- bậc thầy về từ.
- 一代 宗匠
- bậc thầy một thời đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗匠
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 远近 宗仰
- xa gần đều kính trọng
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 正宗 川菜
- món ăn Tứ Xuyên chính cống.
- 这 道菜 是 正宗 的 川菜
- Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 这个 卷宗 很 重要
- Hồ sơ này rất quan trọng.
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 牢记 公司 的 发展 宗旨
- Nhớ kỹ mục đích phát triển của công ty.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 我们 坚持 我们 的 宗旨
- Chúng tôi kiên định với mục tiêu của mình.
- 词家 宗匠
- bậc thầy về từ.
- 一代 宗匠
- bậc thầy một thời đại.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宗匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宗匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
宗›