Đọc nhanh: 安溪县 (an khê huyện). Ý nghĩa là: Quận Anxi ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến.
✪ Quận Anxi ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến
Anxi county in Quanzhou 泉州 [Quán zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安溪县
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安溪县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安溪县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
安›
溪›