宁远县 níngyuǎn xiàn

Từ hán việt: 【ninh viễn huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宁远县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ninh viễn huyện). Ý nghĩa là: Quận Ninh Nguyên ở Vĩnh Châu , Hồ Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宁远县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Ninh Nguyên ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam

Ningyuan county in Yongzhou 永州 [Yǒng zhōu], Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁远县

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • - 洛阳 luòyáng 这里 zhèlǐ yǒu 多么 duōme yuǎn

    - Lạc Dương cách đây bao xa?

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • - 巴巴结结 bābājiējiē cóng 老远 lǎoyuǎn pǎo lái 为了 wèile shá

    - vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?

  • - 辽远 liáoyuǎn de 边疆 biānjiāng

    - vùng biên cương xa xôi.

  • - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có còn kém xa

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 爱丁堡 àidīngbǎo zài 伦敦 lúndūn 北面 běimiàn 很远 hěnyuǎn de 地方 dìfāng

    - Edinburgh ở phía bắc London rất xa.

  • - 远方来 yuǎnfānglái 鸿 hóng

    - thư đến từ phương xa

  • - shì de 远房亲戚 yuǎnfángqīnqī

    - Anh ấy là họ hàng xa của tôi.

  • - yǒu 远房亲戚 yuǎnfángqīnqī 关系 guānxì

    - Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 宁可 nìngkě 绕远儿 ràoyuǎnér 翻山 fānshān

    - thà đi đường vòng, chứ không leo núi.

  • - 奉献 fèngxiàn 我们 wǒmen 生命 shēngmìng zhōng de 一周 yīzhōu 换取 huànqǔ 这里 zhèlǐ 永远 yǒngyuǎn de 宁静 níngjìng

    - Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.

  • - xiǎng 远离 yuǎnlí 学校 xuéxiào

    - Tôi muốn rời xa trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宁远县

Hình ảnh minh họa cho từ 宁远县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宁远县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao