Đọc nhanh: 孝圣宪 (hiếu thánh hiến). Ý nghĩa là: Hoàng hậu Xiaoshengxian (1693-1777), phối ngẫu của Hoàng đế Ung Chính 雍正 và mẹ của Hoàng đế Càn Long 乾隆.
Ý nghĩa của 孝圣宪 khi là Danh từ
✪ Hoàng hậu Xiaoshengxian (1693-1777), phối ngẫu của Hoàng đế Ung Chính 雍正 và mẹ của Hoàng đế Càn Long 乾隆
Empress Xiaoshengxian (1693-1777), consort of Emperor Yongzheng 雍正 [Yōng zhèng] and mother of Emperor Qianlong 乾隆 [Qián lóng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝圣宪
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 最 神圣 的 爱 是 母爱
- Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 爱洒 西藏 圣地
- Tình yêu rải khắp vùng đất thánh Tây Tạng.
- 孝子贤孙 ( 多 用于 比喻 )
- con cháu hiếu thảo.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孝圣宪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孝圣宪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
孝›
宪›