Đọc nhanh: 孝成王 (hiếu thành vương). Ý nghĩa là: Vua Xiaocheng của Zhao 趙國 | 赵国, trị vì 266-245 trước Công nguyên.
Ý nghĩa của 孝成王 khi là Danh từ
✪ Vua Xiaocheng của Zhao 趙國 | 赵国, trị vì 266-245 trước Công nguyên
King Xiaocheng of Zhao 趙國|赵国, reigned 266-245 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝成王
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 王室 成员
- người họ tôn thất
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
- 他原 叫 张杰 , 化名 王成
- nó tên là Trương Kiệt, nhưng lấy bí danh là Vương Thành.
- 就 学习成绩 来说 , 小王 不亚于 小李
- Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孝成王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孝成王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孝›
成›
王›