Đọc nhanh: 孙燕姿 (tôn yến tư). Ý nghĩa là: Stefanie Sun (1978-), ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Singapore.
✪ Stefanie Sun (1978-), ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Singapore
Stefanie Sun (1978-), Singaporean singer-songwriter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙燕姿
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 爷爷 怜 他 的 小孙子
- Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 爷爷 爱 他 的 孙子
- Ông nội yêu cháu trai của mình.
- 姐姐 跳舞 的 姿势 就 像 一只 翩翩起舞 的 天鹅 一般 优美
- Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孙燕姿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孙燕姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姿›
孙›
燕›