Đọc nhanh: 存单 (tồn đơn). Ý nghĩa là: biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng); phiếu gởi tiền.
Ý nghĩa của 存单 khi là Danh từ
✪ biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng); phiếu gởi tiền
银行、信用合作社等发给存款者作为凭证的单据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存单
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 存而不论
- gác lại khoan bàn luận đến
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 存单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
存›