孔雀 kǒngquè

Từ hán việt: 【khổng tước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孔雀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khổng tước). Ý nghĩa là: chim công; chim khổng tước. Ví dụ : - 。 lông đuôi chim công.. - mào công. - 。 con công xoè đuôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孔雀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 孔雀 khi là Danh từ

chim công; chim khổng tước

鸟 , 头上有羽冠, 雄的尾巴的羽毛很长,展开时像扇子常见的有绿孔雀和白孔雀两种成群居 住在热带森林中或 河岸边, 吃谷类和果实等多饲养来供玩赏, 羽毛可以做装饰品

Ví dụ:
  • - 孔雀 kǒngquè líng

    - lông đuôi chim công.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽冠 yǔguān

    - mào công

  • - 孔雀开屏 kǒngquèkāipíng

    - con công xoè đuôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔雀

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 通气孔 tōngqìkǒng

    - lỗ thông gió

  • - de 脸上 liǎnshàng yǒu 星星 xīngxing 雀斑 quèbān

    - Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 老板 lǎobǎn bǎn zhe 面孔 miànkǒng 训斥 xùnchì rén

    - Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.

  • - 雀儿 quèér zài 枝头 zhītóu jiào

    - Chim sẻ kêu trên cành cây.

  • - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • - 麻雀 máquè ér 一声 yīshēng jiù fēi le

    - chim sẻ vỗ cánh bay đi.

  • - 大家 dàjiā dōu 孔恼 kǒngnǎo

    - Mọi người đều rất phiền não.

  • - 雀跃 quèyuè 欢呼 huānhū

    - nhảy nhót reo mừng.

  • - 眼角 yǎnjiǎo yǒu 雀子 qiāozǐ

    - Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.

  • - yǒu 一张 yīzhāng 圆圆的 yuányuánde 面孔 miànkǒng

    - Cô ấy có một khuôn mặt tròn tròn.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 陌生 mòshēng de 面孔 miànkǒng

    - Ở đây có rất nhiều gương mặt lạ.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽冠 yǔguān

    - mào công

  • - 孔雀 kǒngquè líng

    - lông đuôi chim công.

  • - 孔雀开屏 kǒngquèkāipíng

    - con công xoè đuôi.

  • - 孔雀 kǒngquè hěn 绚丽 xuànlì

    - Lông khổng tước rất rực rỡ.

  • - 孔雀 kǒngquè líng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Lông đuôi chim công rất đẹp.

  • - de 双眼 shuāngyǎn 瞳孔 tóngkǒng 似乎 sìhū 稍微 shāowēi 扩大 kuòdà le xiē

    - Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孔雀

Hình ảnh minh họa cho từ 孔雀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao