Đọc nhanh: 孔洞 (khổng động). Ý nghĩa là: lỗ thủng; lỗ hổng.
Ý nghĩa của 孔洞 khi là Danh từ
✪ lỗ thủng; lỗ hổng
窟窿 (多指在器物上人工做的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔洞
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 洞彻事理
- hiểu thấu lý lẽ
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 这里 有 一孔 窑洞
- Ở đây có một cái hang.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孔洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
洞›