Đọc nhanh: 孔方兄 (khổng phương huynh). Ý nghĩa là: tiền vuông (vì ngày xưa đồng tiền bằng đồng có lỗ thủng hình vuông).
Ý nghĩa của 孔方兄 khi là Danh từ
✪ tiền vuông (vì ngày xưa đồng tiền bằng đồng có lỗ thủng hình vuông)
指钱, 因旧时的铜钱有方形的孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔方兄
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 李兄 方才 离开 了 家
- Anh Lý vừa mới rời khỏi nhà.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孔方兄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔方兄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兄›
孔›
方›