孔径 kǒngjìng

Từ hán việt: 【khổng kính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孔径" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khổng kính). Ý nghĩa là: khẩu độ; cỡ nòng; đường kính của lỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孔径 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 孔径 khi là Danh từ

khẩu độ; cỡ nòng; đường kính của lỗ

机件上圆孔的直径或桥孔,涵洞等的跨度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔径

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 原子 yuánzǐ 直径约 zhíjìngyuē 一埃 yīāi

    - Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.

  • - 通气孔 tōngqìkǒng

    - lỗ thông gió

  • - 路径 lùjìng xiá

    - lối đi hẹp

  • - 迷失 míshī 路径 lùjìng

    - lạc đường.

  • - 路径 lùjìng shú

    - không thuộc đường đi.

  • - 探讨 tàntǎo le 半径 bànjìng 维数 wéishù duì 快速路 kuàisùlù 系统 xìtǒng 规划 guīhuà de 意义 yìyì děng

    - Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - de 鼻孔 bíkǒng 有点 yǒudiǎn 发红 fāhóng

    - Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.

  • - 老板 lǎobǎn bǎn zhe 面孔 miànkǒng 训斥 xùnchì rén

    - Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.

  • - ( 曲轴 qūzhóu de 半径 bànjìng 曲柄 qūbǐng 凸轮 tūlún huò 类似 lèisì 机器 jīqì 部件 bùjiàn 形成 xíngchéng de yuán de 半径 bànjìng

    - Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.

  • - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • - 田径运动 tiánjìngyùndòng

    - Hoạt động điền kinh

  • - 大家 dàjiā dōu 孔恼 kǒngnǎo

    - Mọi người đều rất phiền não.

  • - yǒu 一张 yīzhāng 圆圆的 yuányuánde 面孔 miànkǒng

    - Cô ấy có một khuôn mặt tròn tròn.

  • - 我们 wǒmen néng yòng 半径 bànjìng 计算 jìsuàn 出圆 chūyuán de 面积 miànjī

    - Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.

  • - 螺钉 luódīng 螺母 luómǔ de 口径 kǒujìng 不合 bùhé

    - chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.

  • - zhè qiāng de 口径 kǒujìng shì 9 毫米 háomǐ

    - Cỡ nòng của khẩu súng này là 9 mm.

  • - 学习 xuéxí shì 通往 tōngwǎng 成功 chénggōng de 路径 lùjìng

    - Học tập là con đường đến thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孔径

Hình ảnh minh họa cho từ 孔径

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノノ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONOM (竹人弓人一)
    • Bảng mã:U+5F84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao