Đọc nhanh: 世兄 (thế huynh). Ý nghĩa là: thế huynh; ông anh.
Ý nghĩa của 世兄 khi là Danh từ
✪ thế huynh; ông anh
旧时对辈分相同的世交 (如父亲的门生,老师的儿子) 的称呼,对辈分较低的世交也尊称做世兄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世兄
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 我们 是 兄妹
- Chúng tôi là anh chị em.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 拜见 兄嫂
- đến chào anh trai và chị dâu
- 襟兄
- anh cột chèo.
- 砚兄
- bạn học lớp đàn anh
- 胞 兄
- anh ruột
- 他于 去年 逝世 了
- Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世兄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世兄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
兄›