Đọc nhanh: 子鸡合子 (tử kê hợp tử). Ý nghĩa là: Chicken Casserole Recipes,,.
Ý nghĩa của 子鸡合子 khi là Danh từ
✪ Chicken Casserole Recipes,,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子鸡合子
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 鸡脯 子
- ức gà.
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 辣子 炒 鸡丁
- Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 这个 合是 竹子 做 的
- Cái đấu này được làm bằng tre.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子鸡合子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子鸡合子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
子›
鸡›