子鸡合子 zǐjī hézǐ

Từ hán việt: 【tử kê hợp tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "子鸡合子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tử kê hợp tử). Ý nghĩa là: Chicken Casserole Recipes,,.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 子鸡合子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 子鸡合子 khi là Danh từ

Chicken Casserole Recipes,,

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子鸡合子

  • - zhè jiān 屋子 wūzi shì 五米 wǔmǐ de 三米 sānmǐ 十五 shíwǔ 平方米 píngfāngmǐ

    - căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - 地面 dìmiàn yòng 三合土 sānhétǔ 打底子 dǎdǐzi

    - dùng xi măng, cát và đá lót nền.

  • - 这个 zhègè 面子 miànzi 适合 shìhé zuò 糕点 gāodiǎn

    - Bột này phù hợp để làm bánh.

  • - 挑选 tiāoxuǎn 合适 héshì de 栽子 zāizi

    - Chọn hạt giống phù hợp.

  • - xiǎo 茄子 qiézi 适合 shìhé 炒菜 chǎocài

    - Cà tím nhỏ thích hợp để xào.

  • - 这种 zhèzhǒng shí 适合 shìhé 小兔子 xiǎotùzi

    - Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.

  • - zhè 本书 běnshū 适合 shìhé 孩子 háizi men

    - Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.

  • - 鸡脯 jīpú zi

    - ức gà.

  • - 嗉子 sùzi

    - diều gà.

  • - 爪子 zhuǎzǐ

    - chân gà

  • - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • - zhè 孩子 háizi 嘴尖 zuǐjiān 不合 bùhé kǒu de 一点 yìdiǎn 不吃 bùchī

    - đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.

  • - 辣子 làzi chǎo 鸡丁 jīdīng

    - Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.

  • - zhōng měi 警方 jǐngfāng 通力合作 tōnglìhézuò 终于 zhōngyú 抓住 zhuāzhù le 恐怖分子 kǒngbùfènzi

    - Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.

  • - 殷红 yānhóng de 鸡冠子 jīguànzi

    - màu gà đỏ thẫm

  • - 这样 zhèyàng 粗细 cūxì de 沙子 shāzi 最合适 zuìhéshì

    - độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • - 这个 zhègè 合是 héshì 竹子 zhúzi zuò de

    - Cái đấu này được làm bằng tre.

  • - 这块 zhèkuài 板子 bǎnzi de 厚薄 hòubáo 正合适 zhènghéshì

    - độ dày của tấm ván này rất hợp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 子鸡合子

Hình ảnh minh họa cho từ 子鸡合子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子鸡合子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao