Đọc nhanh: 合子 (hợp tử). Ý nghĩa là: bánh rán có nhân; bánh có nhân, hộp; cái hộp.
Ý nghĩa của 合子 khi là Danh từ
✪ bánh rán có nhân; bánh có nhân
类似馅儿饼的一种食品
✪ hộp; cái hộp
盒子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合子
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 这个 合是 竹子 做 的
- Cái đấu này được làm bằng tre.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 请 将 盖子 合 上
- Vui lòng đóng nắp lại.
- 这个 盖子 合得 上
- Cái nắp này có thể đóng được.
- 挡子 的 设计 很 合理
- Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
- 绳子 太短 , 不合 用
- dây ngắn quá, không dùng được.
- 这个 盒子 的 尺寸 刚好 合适
- Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
子›