Đọc nhanh: 子猪 (tử trư). Ý nghĩa là: heo con; lợn con; heo sữa.
Ý nghĩa của 子猪 khi là Danh từ
✪ heo con; lợn con; heo sữa
初生的小猪也叫苗猪也作仔猪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子猪
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 猪 娃子
- lợn con
- 猪 蹄子 在 地上 刨土
- Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.
- 我 不 喜欢 吃 猪 腰子
- Tôi không thích ăn thận lợn.
- 饺子馅 是 猪肉 大葱
- Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.
- 猪 肚子 炒得 很 好吃
- Dạ dày heo xào rất ngon.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 我 最 喜欢 吃 猪 蹄子
- Tôi thích ăn chân giò lợn nhất.
- 猪 蹄子 很 适合 炖汤
- Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.
- 我们 买 了 一只 猪 蹄子
- Chúng tôi đã mua một chiếc chân giò lợn.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子猪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子猪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
猪›