Đọc nhanh: 子宫外怀孕 (tử cung ngoại hoài dựng). Ý nghĩa là: có thai ngoài tử cung.
Ý nghĩa của 子宫外怀孕 khi là Danh từ
✪ có thai ngoài tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫外怀孕
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 孩子 大 了 , 要 到 外边 历练 历练
- con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
- 海外 游子
- kiều dân (người xa quê sống ở nước ngoài)
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 母亲 把 孩子 揽 在 怀里
- Mẹ kéo con vào lòng.
- 把 孩子 揣 在 怀里
- Ôm đứa bé vào trong lòng.
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 她 的 子宫 出 了 问题
- Tử cung của cô ấy có vấn đề.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 母亲 昼夜 担心 在外 的 孩子
- Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 那 女子 怀了孕
- Người phụ nữ đó có thai.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子宫外怀孕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子宫外怀孕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
子›
孕›
宫›
怀›